Có 2 kết quả:

光前裕后 guāng qián yù hòu ㄍㄨㄤ ㄑㄧㄢˊ ㄩˋ ㄏㄡˋ光前裕後 guāng qián yù hòu ㄍㄨㄤ ㄑㄧㄢˊ ㄩˋ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bring honor to one's ancestors and benefit future generations (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bring honor to one's ancestors and benefit future generations (idiom)

Bình luận 0